Thông tin liên hệ
- 036.686.3943
- admin@nguoicodonvn2008.info
CONCAT trong SQL là gì? Bài viết sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách dùng hàm CONCAT trong SQL.
Mô tả
Hàm CONCAT trong SQL Server được sử dụng để nối hai hay nhiều chuỗi thành một chuỗi lớn duy nhất.
Để chạy hàm CONCAT trong SQL Server, ta sử dụng cú pháp như sau:
CONCAT(chuoi1, chuoi2,... chuoi_n)
Tham số:
Lưu ý:
Hãy xem và khám phá một số ví dụ về hàm CONCAT trong SQL Server.
SELECT CONCAT('Quantrimang', '.com');Result: 'Quantrimang.com'SELECT CONCAT('Quan', 'tri', 'mang', '.com');Result: 'Quantrimang.com'SELECT CONCAT('Quan ', 'Tri ', 'Mang ');Result: 'Quan Tri Mang'
Khi kết hợp các chuỗi với nhau, bạn có thể thêm các ký tự khoảng trắng để phân tách các giá trị được nối của mình để kết quả dễ đọc hơn.
SELECT CONCAT('Orange', ' ', 'Peach', ' ', 'Apple');Result: 'Orange Peach Apple'
Trong ví dụ này, Quantrimang đã sử dụng tham số thứ 2 và thứ 4 trong hàm CONCAT để thêm ký tự khoảng trắng giữa các giá trị Orange, Peach và Apple. Điều này sẽ giúp các chuỗi không bị gắn liền lại với nhau.
Xử lý giá trị NULL đúng cách
Hãy lưu ý đến các giá trị NULL trong dữ liệu của bạn. Sử dụng các hàm như COALESCE() hoặc IFNULL() để thay thế giá trị NULL bằng các chuỗi tùy chỉnh. Với CONCAT(), điều này chỉ dành cho việc tùy chỉnh đầu ra. Tuy nhiên, với các toán tử + và ||, việc xử lý NULL một cách rõ ràng trở nên cần thiết nếu bạn muốn xuất ra bất kỳ thứ gì ngoài NULL.
Giảm thiểu việc nối chuỗi trong WHERE
Việc nối chuỗi trong WHERE ngăn cơ sở dữ liệu sử dụng chỉ mục một cách hiệu quả, vì vậy tốt nhất nên tránh, đặc biệt là với các tập dữ liệu lớn.
Kết hợp với các hàm khác
Tận dụng khả năng sử dụng CONCAT() với các hàm khác. Ví dụ: SUBSTRING(), UPPER(), LOWER() hoặc ROUND().
Lưu ý các đặc điểm cụ thể của cơ sở dữ liệu
Bạn nên biết liệu cơ sở dữ liệu của mình có hỗ trợ CONCAT() hay không. Nếu có, liệu có các cách nối chuỗi thay thế nào khác không, chúng có hoạt động khác với CONCAT() không? Nếu không có hàm CONCAT(), thì làm sao bạn có thể nối các giá trị?
Nguồn tin: Quantrimang.com:
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn