Cuốn sổ bìa da trên quầy, dày, nặng, cũ kỹ, có điều gì đó như một chiếc giếng sâu, ai cúi xuống cũng thấy một phần linh hồn mình đang phản chiếu.
***
Có những nơi ta đến chỉ một lần rồi quên, nhưng cũng có những quán cà phê như Quán Gió – nơi mà chỉ cần ghé một buổi chiều thôi, tâm hồn đã được giữ lại một phần.
Nằm khuất sau một con hẻm nhỏ, giữa lòng thành phố nhưng như tách biệt hoàn toàn khỏi âm thanh của phố xá… Quán Gió hiện lên như một khúc thở dài giữa lòng phố thị. Không biển hiệu hào nhoáng, không đèn đuốc rực rỡ, quán lặng lẽ nép mình sau tán cây rậm rạp, chuông gió treo lơ lửng phát ra những âm thanh lảnh lót dịu dàng, như tiếng vọng từ ký ức xa xưa.
Quán Gió
“Gió gửi tâm hồn, ôm ký ức”
Không ồn ào, không hiện đại, Quán Gió mang một phong cách xưa cũ – từ những chiếc bàn tre nhỏ bé, ghế gỗ cũ sậm màu, đến những chiếc chuông gió treo lơ lửng phát ra tiếng ngân dịu dàng mỗi khi gió ghé qua. Không gian sân vườn thoáng đãng, đầy bóng cây, ánh nắng xuyên qua kẽ lá, trải dài trên nền gạch rêu phong như một ký ức dịu dàng bị lãng quên.
Chủ quán là một người thanh niên trầm tĩnh, ít nói. Trên tường treo rất nhiều tranh do chính anh vẽ, những bức tranh mang sắc buồn, mang dáng dấp của một thời đã xa. Mỗi bức tranh như một câu chuyện chưa nói hết, để lại trong lòng người xem một dư âm day dứt mà dịu dàng.
Ở quầy, có một cuốn sổ bìa da khá dày, nơi ai cũng có thể viết đôi dòng tâm sự gửi lại. Có người chỉ viết vài câu, có người nắn nót nguyên trang như một lá thư gởi cho chính mình trong một khoảnh khắc yếu lòng. Phía sau quầy, một kệ cao đầy những cuốn sổ cũ đã ố vàng, là ký ức của hàng trăm người từng đến đây, từng trải qua những mất mát, khát vọng, thương yêu… rồi để lại một phần tâm hồn trong từng nét chữ.
Và có lẽ, chính điều ấy khiến quán Gió không chỉ là một nơi để uống cà phê, mà là một nơi để ở lại với chính mình.
Một vài người từng viết:
"Gió thổi ngang qua tâm hồn tôi chiều hôm đó – và những điều tưởng đã quên, lại ùa về nguyên vẹn."
"Tôi đến quán trong một ngày buồn, và ra về mang theo một khoảng nhẹ tênh trong tim."
Quán Gió không quá nổi bật, không xu hướng. Nhưng ai từng ghé, đều nhớ. Và thỉnh thoảng, lại quay về – chỉ để ngồi một lúc, nghe chuông gió rung lên và thở một hơi thật dài, thật sâu.
Quán mang phong cách xưa cũ, mộc mạc như chính tên gọi. Mọi thứ ở đây đều giản dị, từ bộ bàn tre nhỏ chỉ đủ hai đến bốn người, đến những chiếc ly gốm men ngà đã có vết rạn. Không gian rộng nhưng hiếm khi chật chội. Có lẽ bởi nơi này không dành cho đám đông, mà chỉ dành cho những kẻ từng quen lặng lẽ ngồi một mình, hoặc hai người ngồi cạnh nhau mà chẳng cần phải nói điều gì.
Nhiều người đến đây vì cây cối xanh rợp, vì tiếng gió luồn qua những cánh lá, vì ánh sáng rọi qua mái hiên cũ kỹ. Nhưng rồi họ ở lại vì điều khác... vì sự tĩnh lặng vừa đủ để chạm vào những điều trong lòng vẫn chưa kịp nói. Họ ngồi hàng giờ trước những bức tranh treo dọc lối đi – những bức tranh u buồn, trầm mặc, như được vẽ bằng chính nỗi cô đơn dịu dàng. Không ai biết rõ người vẽ là ai, chỉ nghe rằng đó là chủ quán, một chàng trai trẻ có đôi mắt rất sâu và rất buồn, thường ghé quán vào buổi tối và những ngày cuối tuần.
Góc quầy là nơi đặc biệt nhất. Ở đó đặt một cuốn sổ bìa da khổ lớn, trang giấy dày, thấm đẫm những tâm sự chưa từng gửi đi. Người lạ để lại vài dòng, người quen viết cả trang dài. Họ kể về một cuộc tình đã mất, một giấc mơ chưa trọn, một ngày lặng gió trong lòng. Và bên trái quầy, là chiếc kệ cao ngất với những cuốn sổ cũ đã úa màu, gáy sổ sờn, trang giấy xốp lại như chạm nhẹ cũng có thể tan. Đó là nơi lưu giữ những điều đã qua, như một bảo tàng nhỏ của những linh hồn từng dừng chân nơi đây.
Không ai đọc lại những điều người khác viết. Nhưng đôi khi, trong một chiều chậm rãi, một cơn gió thổi tung vài trang giấy, và ai đó bỗng giật mình vì bắt gặp một câu như viết cho riêng mình.
Quán Gió không làm người ta vui lên. Nhưng nó giúp người ta chậm lại. Giúp người ta nhớ, và học cách thả nhẹ ký ức xuống, như một cánh lá vàng rơi trên mặt bàn tre mộc.
Ở đây, gió không chỉ là gió. Gió là một người bạn. Gió nghe, và gió giữ hộ.
Không ai nhớ chính xác Quán Gió có từ bao giờ. Người già trong khu phố bảo rằng nó đã ở đó hơn hai mươi năm, tồn tại như một cái bóng dịu dàng giữa lòng thành phố, bất chấp bao lần đổi thay, ồn ào và đổ vỡ.
Người chủ đầu tiên là ông Ba Hữu – một nhà báo về hưu, tóc bạc trắng, mắt đeo kính gọng đen, lúc nào cũng cầm theo cuốn sổ tay. Quán khi đó là nơi ông pha cà phê cho bạn già, viết nốt những bài báo chưa kịp gửi đi, và đọc thơ cho những buổi chiều không ai hẹn. Khi ông yếu đi, không còn đủ sức trông coi, ông để lại quán cho cô gái trẻ từng ghé quán mỗi cuối tuần.
Lam đến từ một gia đình có danh tiếng, nhưng trái tim lại chọn những góc tĩnh lặng. Cô nhận lấy Quán Gió không phải để kinh doanh, mà như đang giữ lấy một phần ký ức cho chính mình. Người ta bảo rằng, quãng thời gian ấy, cô đã phải lòng một cậu nhân viên làm ca tối - Miên, gầy guộc, lặng lẽ, hay cắm cúi lau bàn như đang dọn cả nỗi buồn của ai đó còn sót lại. Nhưng rồi Lam rời đi, lặng lẽ như gió, không ai hiểu vì sao. Người ta chỉ biết cô đã ra nước ngoài, để lại quán cho Miên, cùng câu nói cuối được viết tay trong một trang sổ cũ.
“Có những nơi, không cần ai giữ, nó vẫn nhớ được linh hồn của mình.”
Miên nhận quán trong sự im lặng. Anh không thay đổi gì nhiều - những chiếc bàn tre vẫn ở chỗ cũ, chuông gió vẫn treo rải rác theo từng gốc cây, cuốn sổ tâm tình trên quầy vẫn mở rộng mỗi ngày. Chỉ là từ lúc anh trông quán, tranh bắt đầu xuất hiện - những bức tranh u uẩn, như giấc mơ chưa kịp tan, như một đoạn nhạc không lời treo lơ lửng giữa vòm lá. Mỗi bức tranh là một khoảng lặng, và mỗi khoảng lặng là một lời chưa kịp nói.
Ba đời người, một quán nhỏ, cùng giữ một hồn gió.
Gió dịu dàng, lạnh lẽo nhưng không buốt, như thể đang chờ ai đó quay về để lấp đầy nỗi trống trong những chiều lặng gió.
Ngày ấy, Quán Gió chỉ là một khoảng sân với những bộ bàn tre thấp, mấy chậu cây cảnh đặt lưa thưa dưới bóng râm, và một chiếc radio cũ thi thoảng phát ra giọng đọc trầm ấm. Ông Ba Hữu, một nhà báo về hưu, gắn bó với quán từ những ngày đầu, là người đầu tiên gọi nơi đây là “Quán Gió”.
Chẳng ai rõ vì sao ông chọn cái tên đó. Có người bảo, là vì gió luôn có mặt mỗi chiều, khẽ lướt qua tán lá, thổi nhẹ vào trang báo ông đang đọc dở. Có người nói, là vì gió mang đến những âm thanh của cuộc đời, tiếng trẻ con chơi đùa xa xa, tiếng xe cộ mơ hồ, và cả tiếng thơ ông đọc mỗi khi hoàng hôn vừa kịp xuống.
Với ông Ba Hữu, quán Gió không phải để kinh doanh, cũng chẳng cần quảng bá. Quán Gió dưới thời ông là một góc riêng cho những ai từng mỏi mệt. Một nơi để ngồi thở thật chậm, đọc nốt trang báo cũ hay viết vài dòng thơ chưa từng công bố. Trên quầy nhỏ, ông để sẵn một cuốn sổ dày, chẳng phải để ghi món, mà để ai đó có thể viết ra những điều họ chẳng thể nói cùng ai. Có những ngày, chẳng ai ghé, ông vẫn ngồi đó, rót một tách cà phê đặc, vừa nhấm nháp, vừa lật lại những trang giấy ố vàng mà người lạ từng viết.
Ông già rồi, nhưng mắt vẫn sáng, và ký ức vẫn đầy. Mỗi khi có người hỏi, ông thường cười móm mém: “Gió đó mà, nó đi đâu cũng được, chỉ cần có ai giữ hộ một góc.”
Quán Gió thời ông Ba Hữu như một bài thơ chưa chấm dứt, luôn chậm, luôn mềm, luôn mỏng manh như chiều tà cuối năm. Và khi sức khỏe yếu dần, ông gói ghém lại mọi thứ, trao quán cho một cô gái còn trẻ – người từng im lặng ngồi ở góc bàn trong nhiều tháng liền, người chưa từng viết gì vào sổ, nhưng lại nhìn từng trang giấy như thể đang đọc cả nỗi lòng mình.
Không ai biết rõ Lam từ đâu đến. Cô xuất hiện trong quán Gió vào một buổi chiều muộn, khi mưa vừa tạnh, tóc còn ướt lòa xòa, ngồi vào bàn trong góc khuất sau gốc sứ già.
Từ đó, cô đến thường xuyên, mỗi cuối tuần, không ai đi cùng, không ai chờ đợi. Lam không nói nhiều, chỉ gọi một ly trà ấm, thi thoảng là cà phê đen, rồi ngồi nhìn ra vòm cây, mắt xa xăm như đang đối thoại với một kỷ niệm cũ.
Người ta nói Lam là tiểu thư nhà gia thế, nhưng lại chọn cách sống giản dị, âm thầm. Không trang điểm, không phô trương. Cô ăn mặc nền nã, tóc dài luôn buộc nhẹ sau gáy, có khi mặc một chiếc áo len cũ, một đôi giày vải đã sờn. Ở Lam, có điều gì đó vừa đẹp, vừa buồn, như một bản sonata chơi dở.
Lúc sức khỏe của ông Ba Hữu yếu dần đi, ông không còn đủ sức để ngồi lại quán, ông đành phải chuyển nhượng quán đi, nhưng ông vẫn muốn giữ lại cái hồn của quán, ông mong muốn người chủ tiếp theo sẽ giữ lại cái hồn của gió.
Lam là người nhận lấy chìa khóa quán mà không một lần do dự. Cô không thay đổi điều gì, bàn ghế tre vẫn giữ nguyên, cuốn sổ cũ vẫn nằm yên trên quầy, và chuông gió vẫn reo những tiếng lặng lẽ vào sáng sớm. Cô chỉ thêm một vài chậu hoa nhỏ, một ngọn đèn dầu treo cạnh gương cũ, và mở vài bản nhạc không lời mỗi tối. Mọi thứ dưới tay Lam trở nên mềm hơn, chậm hơn, như được phủ một lớp nhung trầm mặc.
Người ta vẫn thường thấy Lam ngồi ở một góc nhỏ trong quán, tay vuốt nhẹ từng cuốn sổ cũ, có khi đọc, có khi chỉ lặng nhìn. Cô nói rất khẽ, cười cũng rất nhẹ. Nhưng có một điều không ai dám hỏi, là vì sao cô cứ nhìn mãi về phía một góc khuất khác trong quán, nơi có một người thanh niên gầy gò, hay cúi mặt lau bàn, đôi khi anh cầm chì vẽ nghệch ngoạc trên trang giấy. Anh tên là Miên, một nhân viên phụ quán mới đến.
Không ai biết tình cảm ấy bắt đầu từ khi nào. Miên trầm lặng, Lam cũng trầm lặng. Họ như hai làn gió cùng chảy về một phía, nhưng chưa từng chạm nhau. Có người kể rằng Lam từng viết gì đó vào cuốn sổ da dày, không phải những trang đầu như thường lệ, mà là tận trang cuối cùng. Sau đó, một ngày tháng Tư, cô rời đi. Không ai tiễn. Không ai được báo trước.
Chỉ có một dòng chữ nhỏ để lại trong quán, lặng thinh như người viết:
“Có những nơi không cần ai giữ, nó vẫn nhớ được linh hồn của mình.”
Và từ ngày đó, Miên nhận lấy Quán Gió.
Miên đến quán Gió khi còn là một cậu sinh viên gầy gò, lặng lẽ xin làm phục vụ để kiếm thêm tiền trang trải. Cậu ít nói, cúi đầu nhiều hơn là ngẩng mặt, ánh mắt luôn mang theo chút ưu tư khó gọi tên. Lúc đầu, ít ai để ý đến cậu – một người trẻ bình thường, không ồn ào, không nổi bật. Nhưng rồi theo năm tháng, Miên dần trở thành một phần không thể thiếu của quán, như tán cây sứ già chưa từng rụng hết lá, như tiếng chuông gió quen mỗi sáng, như ly cà phê luôn vừa độ đắng.
Từ khi Miên đến làm thêm trong Quán Gió, quán được treo thêm tranh. Những bức tranh buồn, trầm mặc, đầy trầm mặc, u sầu đầy day dứt được treo rải rác khắp các vách tre nâu và vách gỗ mục. Tranh không đề tên, không ghi chú, chỉ có một điều chung: mỗi bức là một mảnh ký ức – ai nhìn vào cũng có cảm giác như đang soi lại tâm hồn chính mình.
Khi Lam rời đi, quán được giao lại cho Miên. Không lễ trao tay, không hợp đồng chính thức, chỉ là một chiếc chìa khóa cũ được để trong phong bì, một tập hồ sơ cùng mảnh giấy viết tay vài dòng ngắn gọn.
“Gió sẽ biết ai đang giữ nó.”
Miên không thay đổi quán nhiều. Anh vẫn giữ lối bố trí cũ, từng chiếc bàn tre, từng chiếc ghế nhỏ đã cũ mòn theo thời gian. Miên thường đến quán vào buổi tối. Có những đêm, anh ngồi rất lâu ở chiếc bàn nhỏ trong góc, một mình uống trà, tay lật từng trang sổ da dày đã ngả màu. Khách mới thường ngạc nhiên khi thấy cuốn sổ đó – lớn và nặng, viền đã sờn, giấy ngả màu như được in bởi thời gian. Nhưng với những ai từng viết vào đó, họ gọi nó bằng cái tên đặc biệt: “Sổ gửi gió.”
Miên không đọc hết những gì trong đó. Anh chỉ giữ. Giữ như cách một người không cần hiểu để vẫn trân trọng điều thiêng liêng. Trên kệ cao phía sau quầy, anh cẩn thận xếp từng cuốn sổ cũ – những cuốn đã đầy, đã úa, nhưng chưa bao giờ mất đi tiếng thì thầm của người viết.
Miên sống như gió. Lặng, mềm, nhưng có thật. Đôi mắt anh luôn buồn, nhưng là nỗi buồn không làm ai nặng lòng. Nó khiến người ta lặng đi, rồi bình yên hơn. Ai từng gặp anh, đều nói rằng: "Ở Miên có gì đó của quán Gió. Hoặc là, chính quán Gió đã thành hình từ bóng anh ngồi đó mỗi đêm."
Có những ngày, gió vẫn về. Vẫn len qua tán lá, chạm vào chuông treo, lay nhẹ mái tóc của người ngồi lặng yên. Và nếu bạn lắng nghe đủ lâu, có thể sẽ nghe được tiếng một trang giấy vừa được ai đó lật lên – viết đôi dòng, rồi gấp lại. Nhẹ như gió. Nhẹ như một tâm hồn vừa kịp tìm nơi trú ngụ.
Những dòng gửi lại gió
Cuốn sổ bìa da trên quầy, dày, nặng, cũ kỹ, có điều gì đó như một chiếc giếng sâu, ai cúi xuống cũng thấy một phần linh hồn mình đang phản chiếu.
Ở nơi ấy, người ta không viết để ai đọc, mà viết để lòng nhẹ đi.
Có những dòng ngắn gọn như một nhịp thở:
"Hôm nay em rời Sài Gòn. Em đã ngồi ở quán Gió gần ba tiếng, chỉ để lấy can đảm viết lời chia tay không gửi. Không gửi, vì em biết... nếu gửi, em sẽ lại chờ."
Một dòng khác, nét chữ nam, nghiêng nghiêng, có phần run:
"Ba mất. Mình không khóc. Chỉ ngồi đây, gọi ly cà phê như mọi lần ba dắt đến, và viết vài dòng cho ông – dù biết ông không đọc được. Nhưng chắc gió sẽ mang về, phải không?"
Có người từng viết cả trang, chỉ để kể về một mối tình lưng chừng:
"Chúng tôi từng hẹn nhau sẽ tới đây, cùng viết vào sổ này. Nhưng rồi tôi đến một mình. Gọi đúng ly bạn ấy thích, ngồi đúng bàn bạn ấy chọn, và viết cả buổi chiều. Không biết bạn ấy có từng đến chưa... Có khi nào ngồi đúng chiếc ghế đối diện này, và cũng tự hỏi như tôi hôm nay?"
Cũng có người chỉ để lại một câu, rồi bỏ trống cả trang giấy sau:
"Tôi đã tha thứ. Nhưng tôi không thể quên."
Và có những trang, ai đọc cũng phải khựng lại một nhịp, như vết cắt rất mỏng nhưng đau thấu tim:
"Mẹ ơi, con ổn. Chỉ là nhiều hôm, con ước gì có thể về ngồi với mẹ trong bếp, ăn cơm chan nước mắm, nghe tiếng gió ngoài vườn như hồi còn bé. Ở đây, con lớn rồi. Nhưng cũng lạnh và mệt lắm."
Gió không níu ai lại. Nhưng gió vẫn nhớ... tất cả những gì đã từng bay ngang qua.
Chiều mưa... ai đó đã từng ngồi ở đây
Chiều mưa ở quán Gió không quá lạnh. Chỉ se se, đủ để làm người ta muốn kéo áo khoác sát vào người, hoặc siết chặt tay quanh ly cà phê vừa rót. Những giọt mưa nhỏ, đều, chạm vào mái lá, thành một bản nhạc nền êm ru cho những hoài niệm không tên.
Chiếc bàn góc vườn dưới gốc sứ – nơi ấy, có người con gái từng ngồi lặng lẽ suốt hai giờ đồng hồ, không gọi gì ngoài một ấm trà nóng. Mái tóc dài buông lòa xòa, đôi mắt nhìn về xa xăm như đang trò chuyện với một người không hiện diện. Khi rời đi, cô để lại vài dòng ngắn trong sổ:
"Em đến, để viết nốt bức thư anh chưa kịp đọc. Nhưng rồi lại thôi. Có những lời, nên tan đi theo mưa."
Một chiều khác, mưa lớn. Khách vắng. Miên ngồi sau quầy, tay đặt hờ lên bìa sổ. Có một trang mở sẵn, không biết ai mở, ghi bằng nét chữ cũ, đã nhòe đôi chỗ:
"Nếu một ngày tôi không còn đủ dũng khí để sống giữa thành phố này, xin hãy để tôi trở lại quán Gió. Chỉ một ngày thôi. Ngồi yên, không làm gì cả."
Không ký tên. Không ngày tháng. Nhưng những dòng như vậy thường không cần lý do, cũng không cần hồi đáp. Chúng chỉ cần được thả ra – như một nỗi niềm bay lạc vào gió.
Một đêm mưa kéo dài hơn bình thường.
Chuông gió trên hiên đong đưa mãi không ngơi. Người thanh niên với đôi mắt u buồn đứng yên rất lâu trước giá tranh của mình, nhìn vào một bức vẽ cũ, bức tranh bóng người dưới mưa, ánh mắt đăm đắm về phía xa. Không rõ là tranh vẽ ai, nhưng có lần anh nói với một người bạn.
“Không phải ai bước dưới mưa cũng buồn.
Chỉ là có những nỗi buồn không muốn giử theo gió.”
Quán Gió, đôi khi là nơi người ta đến để gặp lại ký ức mình, dưới một cơn mưa cũ, giữa tiếng chuông gió và ly cà phê âm ấm. Không ồn ào. Không thắc mắc. Chỉ ngồi, và để lòng mình tự kể lại.
Đêm ở quán Gió mang một vẻ bình yên rất riêng. Những ánh đèn vàng nhạt hắt nhẹ lên thân tre, len lỏi qua kẽ lá cây, tạo nên thứ ánh sáng dịu dàng như ký ức cũ. Chuông gió kêu khe khẽ – không phải vì gió lớn, mà vì lòng người đủ lặng để nghe.
Một người phụ nữ đứng trước cổng quán hồi lâu. Cô không gõ cửa, cũng không gọi ai. Chỉ nhìn qua tấm rèm trúc đã ngả màu thời gian, rồi lặng lẽ đẩy cánh cổng tre bước vào. Dáng vẻ hơi chùng xuống, ánh mắt hoen mỏi. Miên ngẩng lên từ phía sau quầy, nhìn thoáng qua rồi khẽ gật đầu – cái gật đầu dành cho người từng thuộc về nơi này, dẫu không nhớ rõ tên.
Cô chọn chiếc bàn gần kệ sách, nơi có thể nhìn thấy cả sân vườn, chuông gió, và chiếc bàn nhỏ mình từng ngồi thuở ấy. Không gọi nước. Chỉ xin được mở cuốn sổ bìa da – thứ sổ cũ kỹ mà năm xưa cô từng viết vào những dòng đầu tiên.
Cô lật tìm rất lâu. Trang giấy đã sậm màu, góc hơi nhàu, nhưng vẫn còn nguyên nét chữ quen:
"Mười năm sau, nếu em quay lại, có lẽ quán vẫn còn. Nhưng liệu nỗi buồn trong em khi ấy... đã kịp ngủ yên chưa?"
Cô mỉm cười, một nụ cười buồn nhưng ấm. Rồi lặng lẽ viết bên dưới, vẫn nét chữ ấy, chỉ khác là bàn tay nay đã bớt run:
"Em đã quay lại. Nỗi buồn ngày ấy không còn nguyên vẹn. Nhưng em vẫn muốn ngồi đây, một đêm thôi, để nhớ lại người từng viết dòng trên. Em của năm ấy – có lẽ cũng đang mỉm cười."
Miên không đọc, chỉ đứng từ xa, lặng im như một cái bóng bên ánh đèn. Có lẽ anh hiểu – những người quay lại quán Gió không phải để tìm lại ai, mà để nhìn lại chính mình.
Đêm ấy, quán không có thêm ai đến. Nhưng gió vẫn thổi. Tranh vẫn treo. Và một nỗi niềm cũ – sau mười năm, vừa khẽ khàng an yên lại.
Chiều hôm đó trời không mưa, nhưng gió thổi mãi không ngơi. Quán Gió vắng. Chỉ có vài vị khách quen ngồi rải rác giữa khu vườn, mỗi người với một khoảng trời riêng, yên tĩnh như thể cả thế gian không tồn tại ngoài hàng rào tre kia.
Người khách ấy đến khi mặt trời vừa ngả bóng. Không ai biết anh từ đâu đến. Chiếc balô cũ đeo sau lưng, quần áo đơn giản, nhưng ánh mắt lại như từng đi qua rất nhiều cơn mỏi mệt. Anh không nói gì nhiều, chỉ chọn chiếc bàn sát góc tường nơi có ánh nắng xiên nhẹ qua tán cây, và gọi một ly đen đá không đường.
Kỳ lạ là, thay vì đọc sách hay ngồi trầm ngâm như phần đông khách đến quán, anh rút từ balô ra một xấp giấy vẽ, vài cây bút chì than và bắt đầu phác. Không nhiều người để ý. Nhưng Miên thì có. Anh từ quầy nhìn ra, không đến gần, cũng không hỏi han. Chỉ quan sát với một sự trầm lặng quen thuộc, như thể để mặc câu chuyện tự hình thành theo nhịp gió.
Người khách ngồi gần hai giờ đồng hồ, thi thoảng ngẩng lên nhìn quán, những chuông gió đong đưa, những bóng cây xao động. Và rồi khi rời đi, anh không cầm theo xấp giấy ấy.
Trên chiếc bàn tre nơi anh từng ngồi, có một bức vẽ để lại – vẽ quán Gió, nhìn từ góc nghiêng. Cây cối, bàn ghế, cả chuông gió và ánh đèn vàng nhạt cũng được tái hiện đầy đủ bằng nét chì mềm mại, có hồn. Nhưng điểm đặc biệt nhất lại là hình ảnh một chàng trai ngồi sau quầy – dáng gầy, mái tóc rủ, ánh mắt như đang mơ hồ nghĩ đến một nơi rất xa.
Không có chữ ký. Không để lại lời nhắn. Nhưng ai cũng biết, đó là bức vẽ dành cho Miên. Và cũng là bức tranh đầu tiên không do Miên vẽ được treo lên trong quán.
Miên không nói gì. Chỉ lặng lẽ đóng khung bức vẽ, treo ở góc tường phía sau quầy, bên dưới một dòng nhỏ viết tay:
"Có những người ghé qua đời ta, không phải để ở lại, chỉ để giúp ta thấy chính mình rõ hơn."
Từ ấy, bức tranh không tên ấy trở thành một phần của quán Gió. Như một cơn gió thoảng qua, để lại hương... rồi đi.
Reviews & Check-ins về Quán Gió
- @H.Ngọc..
"Mình đến Quán Gió vào một chiều mưa lất phất. Ngồi ở góc quán nghe chuông gió reo, mùi cà phê thoang thoảng, không hiểu sao nước mắt cứ rơi. Ở đây không cần ai dỗ, chỉ cần yên lặng cũng đủ ấm lòng."
“Gió – gửi tâm hồn – ôm ký ức” là câu tựa quán, nhưng cũng là cảm giác thật nhất mình nhận được. Nhẹ tênh, đầy thương.”
- @thuy.tinh... Instagram
“Quán Gió không bán thời thượng, cũng chẳng chạy theo vintage kiểu cách. Ở đây có một thứ gọi là ‘khoảng lặng’. Mình thấy lòng mình dịu xuống khi bước vào.”
Check-in: Bàn tre góc trái – ly cà phê đen không đường – bên dưới chuông gió nhỏ màu bạc.
- Review từ một blogger ẩn danh
"Quán Gió là một nơi lạ – không chỉ vì không gian xưa cũ đầy cây và chuông gió, mà bởi ở đó, người ta không cố gắng vui. Người ta được phép buồn. Được phép yên lặng. Được ngồi một mình mà không thấy cô đơn."
Tôi đã để lại vài dòng trong sổ bìa da hôm ấy. Không biết có ai đọc không. Nhưng tôi biết, Gió đã giữ nó rồi.
-@T.Thương... khách quen (review)
"Cà phê ngon, nhưng không phải thứ khiến tôi quay lại. Chính là những bức tranh. Chủ quán tên Miên, vẽ bằng cảm xúc – mỗi bức như một bản nhạc không lời. Đôi khi tôi ngồi hàng giờ chỉ để nhìn tranh và không nói gì."
Góc yêu thích: Bức tranh “Buổi chiều không có em” treo cạnh giàn dây leo.
- @N.Linh... Facebook Check-in
"Ghé Quán Gió lần đầu sau khi chia tay. Không định khóc, nhưng gió làm lòng mình yếu đi mất. Viết vài dòng trong cuốn sổ cũ – mong ai đó từng như mình sẽ đọc và hiểu."
“Có một khoảng thời gian, tôi sống bằng những điều chưa từng nói ra.”
- Một dòng lặng lẽ trong sổ cũ – không ghi tên
“Tôi đã từng rất ổn… cho đến khi một người bước ra khỏi đời tôi không một lời từ biệt. Cảm ơn Gió đã giữ lại cảm xúc ấy, để tôi không cần mang theo.”
- @le.tieu... – Instagram Story (ghi lại từ ảnh bàn tre, ly trà nóng và chuông gió)
“Có một nơi như thể không dành cho hiện tại. Mọi thứ ở Quán Gió đều lùi về một thời không định rõ – bàn ghế bằng tre, tranh u buồn, chuông gió reo khe khẽ, và cả gió… cũng như mang theo mùi của ngày cũ.”
#quancapheyeuthich #langle #giovabuoichieu
- @Phong Trần... – Blogger du lịch
“Không dễ tìm ra Quán Gió nếu bạn chỉ dựa vào bản đồ. Nó nằm sau một con hẻm sâu, im lìm như thể không muốn ai chạm tới. Nhưng chính vì vậy, khi đã bước vào rồi, ta không muốn rời đi. Quán như một miền ký ức: dịu dàng, buồn và thật.”
Đề xuất: ghé vào khoảng 4–6h chiều. Nắng vừa tắt, chuông gió bắt đầu vang đều. Đó là khung giờ đẹp nhất cho một tâm hồn đang lặng.
- Ghi chú từ một cuốn sổ cũ trong kệ gỗ bên trong quầy
"Tôi từng viết rất nhiều, nhưng chưa bao giờ viết cho mình. Lần này thì khác. Gió làm tôi đủ yên để thật sự lắng nghe mình nói."
— T.M., ngày 12 tháng 10, 2020
- Một bình luận trên YouTube video review Quán Gió
“Tôi từng xem video về Quán Gió lúc 2h sáng, khi lòng đang rất trống. Một tuần sau, tôi bắt chuyến xe sớm nhất đến thành phố ấy, chỉ để ngồi đúng góc bàn nhỏ dưới bức tranh ‘Màu nắng. Tình yêu của tôi – người từng đến’.”
Không nói được vì sao, nhưng Gió đã chạm vào mình theo một cách rất sâu.
- Dòng status ngắn của ai đó từng quay lại sau nhiều năm
“5 năm rồi mới quay lại Quán Gió. Quán vẫn y như cũ. Chỉ có mình đã khác. Nhưng có lẽ… chính vì Gió giữ nguyên, nên mình mới tìm lại được chính mình năm xưa.”
- Caption ảnh – từ một cô gái hay viết thơ
“Gió không nói gì. Nhưng hình như hiểu.”
Ảnh: một cuốn sổ mở sẵn, nét chữ nghiêng nghiêng, bên cạnh là ly cà phê muối còn ấm.